Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
gặng


đg. Cg. Gặng hỏi. Cố hỏi cho bằng được: Gặng mãi nó mới chịu nói.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.