Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gộc


[gộc]
Bamboo stock.
Stocky.
Con lợn gộc
A stocky pig.
(thông tục) Big (nói về người).



Bamboo stock
Stocky
Con lợn gộc A stocky pig.
(thông tục) Big (nói về người)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.