Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gột


enlever (une tache) avec de l'eau; délaver; décrotter
(nghĩa bóng) expurger
Gột những tư tưởng hủ bại
expurger des idées surannées
agiter
có bột mới gột nên hồ
il ne saurait sortir d'un sac que ce qui y est



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.