Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gỡ


démêler; détortiller; désentortiller; débrouiller
Gỡ tóc
démêler des cheveux
Gỡ chỉ rối
détortiller des fils emmêlés
dénouer; se libérer
Gỡ khỏi sự bạo ngược
se libérer d'une tyrannie
dégager
Gỡ tà áo mắc vào cành gai
dégager le pan de sa robe accroché à une branche épineuse
décoller
Gỡ tờ áp-phích dán trên tường
décoller une affiche collée au mur
rattraper; regagner
Gỡ thời gian bỏ phí
rattrapper le temps perdu
Gỡ lại số tiền đã thua
regagner l'argent perdu
trận đấu gỡ (thể thao)
revanche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.