|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gợi
| suggérer; susciter; inspirer; évoquer | | | Từ gợi lên một từ khác | | mot qui en suggère un autre | | | Gợi ra những kỉ niệm | | susciter des souvenirs | | | Gợi lòng tôn kính | | inspirer le respect | | | Gợi ra một việc cũ | | évoquer un fait ancien | | | sự gợi ra | | | suggestion; inspiration; évocation |
|
|
|
|