|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
gửi
| envoyer; expédier | | | Gửi thư | | envoyer une lettre | | | Gửi một bức thông điệp | | envoyer un message | | | Gửi gói đồ | | expédier un paquet | | | Gửi theo đường hàng không | | expédier qqch par avion | | | confier | | | Gửi con cho bạn | | confier son enfant à un ami | | | dire; exposer | | | đồ gửi đi | | | envoi; expédition | | | gửi trứng cho ác | | | donner la brebis à garder au loup | | | người gửi | | | envoyeur; expéditeur | | | sự gửi | | | envoi; expédition |
|
|
|
|