Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ha


[ha]
thán từ
à! ủa!, vậy à!, úi chà!
Ha ! que me dites -vous ?
à! anh nói gì với tôi thế?
ha ! ha !
ha! ha! (tiếng cười)
danh từ giống đực không đổi
tiếng à
Pousser un ha
thốt ra một tiếng à



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.