Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haaf




haaf
[hɑ:f]
danh từ
khu vực đánh cá ở biển sâu


/hɑ:f/

danh từ
khu vực đánh cá ở biển sâu

Related search result for "haaf"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.