Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haberdasher




haberdasher
['hæbədæ∫ə]
danh từ
người bán đồ kim chỉ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ lót của đàn ông


/'hæbədæʃə/

danh từ
người bán đồ kim chỉ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán đồ mặc trong (của đàn ông)

Related search result for "haberdasher"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.