Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haberdashery




haberdashery
['hæbədæ∫əri]
danh từ
đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồ lót của đàn ông, cửa hàng bán đồ lót của đàn ông


/'hæbədæʃəri/

danh từ
đồ kim chỉ; cửa hàng bán đồ kim chỉ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ mặc trong (của đàn ông); cửa hàng bán đồ mặc trong (của đàn ông)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haberdashery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.