|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habile
| [habile] | | tính từ | | | khéo, khéo léo, khéo tay | | | Un habile ouvrier | | một người thợ khéo | | | Des mains habiles | | những bàn tay khéo léo | | | Être habile de ses mains | | khéo tay | | | khéo, khôn khéo | | | Un avocat habile | | một luật sư khôn khéo | | | Être habile dans les relations sociales | | khôn khéo trong mối quan hệ xã hội | | | Une démarche habile | | cuộc vận động khôn khéo | | | thông thái, uyên bác | | phản nghĩa Gauche, inhabile, maladroit | | danh từ | | | (Les habiles) (nghĩa xấu) tụi ranh ma quỷ quái |
|
|
|
|