Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habile


[habile]
tính từ
khéo, khéo léo, khéo tay
Un habile ouvrier
một người thợ khéo
Des mains habiles
những bàn tay khéo léo
Être habile de ses mains
khéo tay
khéo, khôn khéo
Un avocat habile
một luật sư khôn khéo
Être habile dans les relations sociales
khôn khéo trong mối quan hệ xã hội
Une démarche habile
cuộc vận động khôn khéo
thông thái, uyên bác
phản nghĩa Gauche, inhabile, maladroit
danh từ
(Les habiles) (nghĩa xấu) tụi ranh ma quỷ quái



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.