Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habiliment




habiliment
[hə'bilimənt]
danh từ
(số nhiều) lễ phục
(số nhiều) (đùa cợt) y phục, quần áo


/hə'bilimənt/

danh từ
(số nhiều) lễ phục
(số nhiều)(đùa cợt) y phục, quần áo

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.