Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habilitation




habilitation
[hə,bili'tei∫n]
danh từ
sự xuất vốn để khai khác (mỏ...)
sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì)


/hə,bili'teiʃn/

danh từ
sự xuất vốn để khai khác (mỏ...)
sự chuẩn bị cho có đủ tư cách (để nhận một chức vụ gì)

Related search result for "habilitation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.