|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habillement
| [habillement] | | danh từ giống đực | | | sự mặc quần áo cho; sự cung cấp quần áo cho, sự cấp trang phục | | | Habillement des troupes | | sự cấp trang phục cho bộ đội | | | quần áo, y phục | | | nghề may mặc | | | Syndicat de l'habillement | | công đoàn may mặc |
|
|
|
|