 | [habiller] |
 | ngoại động từ |
| |  | mặc quần áo cho |
| |  | Habiller un enfant |
| | mặc quần áo cho em bé |
 | phản nghĩa Déshabiller, dévêtir |
| |  | may quần áo |
| |  | Tailleur qui habille bien |
| | người thợ may may quần áo khéo |
| |  | mặc vừa vặn, mặc dễ coi |
| |  | Cette robe vous habille bien |
| | cái áo dài này chị mặc vừa vặn quá |
| |  | cấp quần áo cho |
| |  | Habiller une famille nombreuse |
| | cấp quần áo cho một gia đình đông con |
| |  | tỉa bớt cành rễ (cho một cây khi đem trồng sang chỗ khác) |
| |  | bọc |
| |  | Habiller un fauteuil |
| | bọc vải một ghế bành |
| |  | Habiller un livre |
| | bọc sách |
| |  | (kỹ thuật) lắp máy (đồng hồ) |
| |  | chuẩn bị để nấu nướng; chuẩn bị để bán |
| |  | xếp đặt bản in xung quanh (tranh ảnh trên trang sách đem in) |
| |  | trang trí, điểm tô |
| |  | Habiller de belles phrases une pensée creuse |
| | dùng những câu hoa mỹ để điểm tô một tư tưởng trống rỗng |
| |  | habiller quelqu'un; habiller quelqu'un de toutes pièces |
| |  | (thân mật) nói xấu ai tàn tệ |