Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habilleur


[habilleur]
danh từ giống đực
(sân khấu) người trang phục cho diễn viên
người bày hàng
người làm cá (để đưa muối)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.