Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habit


[habit]
danh từ giống đực
áo lễ, áo đuôi tôm
áo
Habit de prêtre
áo thầy tu
Habit militaire
áo lính
(số nhiều) quần áo, y phục
Habits de deuil
quần áo tang
Mettre ses habits
mặc quần áo vào
(nghĩa bóng) vẻ bề ngoài
habit vert
áo viện sĩ (Viện Hàn lâm Pháp)
l'habit fait l'homme
người đẹp vì lụa
l'habit ne fait pas le moine
đừng trông mặt mà bắt hình dong
prendre l'habit
đi tu, xuất gia
prise d'habit
lễ xuất gia



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.