Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habitable




habitable
['hæbitəbl]
tính từ
có thể ở được
there is no habitable room in this building
toà nhà này chẳng có phòng nào ở được


/'hæbitəbl/

tính từ
có thể ở được

Related search result for "habitable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.