|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habitat
| [habitat] | | danh từ giống đực | | | (sinh vật học; sinh lý học) nơi sống, vùng phân bố | | | L'habitat du pin | | vùng phân bố của cây thông | | | điều kiện cư trú | | | L'habitat rural | | điều kiện cư trú ở nông thôn | | | Amélioration de l'habitat | | sự cải thiện điều kiện cư trú |
|
|
|
|