Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habituation


[habituation]
danh từ giống cái
(động vật học) sự quen mất (do lặp quen mà mất một phản xạ)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.