Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habitude




habitude
['hæbitju:d]
danh từ
thói quen, tập quán
xu hướng
thể chất, tạng người
tính khí, tính tình


/'hæbitju:d/

danh từ
thói quen, tập quán
xu hướng
thể chất, tạng người
tính khí, tính tình

Related search result for "habitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.