|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habitude
| [habitude] | | danh từ giống cái | | | thói quen, tập quán | | | Contracter de bonnes habitudes | | nhiễm những thói quen tốt | | | Changer d'habitudes | | thay đổi thói quen | | | Selon son habitude | | theo thói quen | | | (từ cũ; nghĩa cũ) như habitus | | | comme habitude | | | như mọi ngày | | | d'habitude | | | thường thường | | phản nghĩa Accident, exception. Nouveauté, inexpérience |
|
|
|
|