Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habituel


[habituel]
tính từ
thói quen; thường ngày, thông thường
Des gestes habituels
những cử chỉ theo thói quen
Promenade habituelle
cuộc đi dạo thường ngày
Ce n'est pas très habituel
không phải thông thường lắm
phản nghĩa Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel, insolite, inusité, occasionnel, rare, unique



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.