|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habituel
| [habituel] | | tính từ | | | thói quen; thường ngày, thông thường | | | Des gestes habituels | | những cử chỉ theo thói quen | | | Promenade habituelle | | cuộc đi dạo thường ngày | | | Ce n'est pas très habituel | | không phải thông thường lắm | | phản nghĩa Accidentel, anormal, exceptionnel, inaccoutumé, inhabituel, insolite, inusité, occasionnel, rare, unique |
|
|
|
|