Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habituellement


[habituellement]
phó từ
thường thường, thường ngày
Venir habituellement à sept heures du matin
thường ngày cứ bảy giờ sáng thì đến
phản nghĩa Accidentellement, exceptionnellement, rarement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.