|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habituellement
| [habituellement] | | phó từ | | | thường thường, thường ngày | | | Venir habituellement à sept heures du matin | | thường ngày cứ bảy giờ sáng thì đến | | phản nghĩa Accidentellement, exceptionnellement, rarement |
|
|
|
|