|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habituer
| [habituer] | | ngoại động từ | | | tập cho quen, tập cho thành thói quen | | | Habituer un enfant au travail | | tập cho một em bé quen lao động | | | Habituer qqn au froid | | tập cho ai chịu lạnh | | phản nghĩa Désaccoutumer, dépayser, déshabituer |
|
|
|
|