Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habituer


[habituer]
ngoại động từ
tập cho quen, tập cho thành thói quen
Habituer un enfant au travail
tập cho một em bé quen lao động
Habituer qqn au froid
tập cho ai chịu lạnh
phản nghĩa Désaccoutumer, dépayser, déshabituer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.