Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habitué




habitué
[hÉ™'bitjuei]
danh từ
khách hàng quen thuộc, khách quen


/hÉ™'bitjuei/

danh từ
khách hàng quen thuộc, khách quen

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.