|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hache
| [hache] | | danh từ giống cái | | | cái rìu | | | Fendre du bois avec une hache | | chẻ củi bằng rìu | | | Hache à main | | rìu tay | | | avoir un coup de hache; avoir un coup de hache à la tête | | | (thân mật) hơi điên điên | | | comité de la hache | | | (thân mật) uỷ ban thanh lọc biên chế | | | enterrer / déterrer la hache de guerre | | | đình chiến / khai chiến | | | fait à coups de hache; taillé à coups de hache | | | làm thô sơ | | | hache d'armes | | | (sử học) rìu chiến | | | mettre la hache dans... | | | phá huỷ, phá đổ... |
|
|
|
|