Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hacienda




hacienda
[,hæsi'endə]
danh từ
ấp, trại, đồn điền ở Nam Mỹ
xưởng máy


/,hæsi'endə/

danh từ, Nam-mỹ
ấp, trại, đồn điền
xưởng máy

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.