Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hackney




hackney
['hækni]
danh từ
ngựa thường (để cưỡi)
người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc


/'hækni/

danh từ
ngựa thương (để cưỡi)
người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc

ngoại động từ
làm thành nhàm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hackney"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.