Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hade




hade
[heid]
danh từ
(địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)
nội động từ
(địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)


/heid/

danh từ
(địa lý,ddịa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)

nội động từ
(địa lý,ddịa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)

Related search result for "hade"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.