Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hadji


[hadji]
danh từ giống đực
người hành hương Hồi giáo, hatji


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.