Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haggard




haggard
['hægəd]
tính từ
hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)
không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)
danh từ
chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)


/'hægəd/

tính từ
hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)
không thuần, không dạy được (vì lớn rồi mới bắt) (chim ưng)

danh từ
chim ưng không dạy được (vì lớn rồi mới bắt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haggard"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.