Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haggis




haggis
['hægis]
danh từ
(Ê-cốt) món haghi (dạ dày cừu nhồi tim gan, phổi trộn bột yến mạch)


/'hægis/

danh từ
(Ê-cốt) món haghi (dạ dày cừu nhồi tim gan, phổi trộn bột yến mạch)

Related search result for "haggis"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.