Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haggish




haggish
['hægi∫]
tính từ
(thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ
già và xấu như quỷ


/'hægiʃ/

tính từ
(thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ
già và xấu như quỷ

Related search result for "haggish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.