Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haggle




haggle
['hægl]
nội động từ
(to haggle with somebody over / about something) tranh cãi (nhất là về giá cả... khi thoả thuận giá bán hoặc công việc kinh doanh); mặc cả
It's not worth haggling over a few pence
Mặc cả vài xu chẳng bõ


/'hægl/

danh từ
sự mặc cả
sự tranh cãi, sự cãi nhau

nội động từ
mặc cả
tranh cãi, cãi nhau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "haggle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.