Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hagiographe


[hagiographe]
danh từ
người soạn thánh truyện
(nghĩa rộng) tác giả tô hồng nhân vật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.