Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hagiology




hagiology
[,hægi'ɔlədʒi]
danh từ
truyện về các vị thánh
tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về các vị thánh
danh sách các vị thánh


/,hægi'ɔlədʤi/

danh từ
truyện về các vị thánh
tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về các vị thánh
danh sách các vị thánh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.