Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hagiology




hagiology
[,hægi'ɔlədʒi]
danh từ
truyện về các vị thánh
tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về các vị thánh
danh sách các vị thánh


/,hægi'ɔlədʤi/

danh từ
truyện về các vị thánh
tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về các vị thánh
danh sách các vị thánh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.