Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hagridden




hagridden
['hægridn]
tính từ
bị ác mộng ám ảnh


/'hæg,ridn/

tính từ
bị ác mộng ám ảnh

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.