Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haidresser




haidresser
['heə,dresə]
danh từ
thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ


/'heə,dresə/

danh từ
thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.