Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hair-net




hair-net
['heənet]
danh từ
mạng tóc, lưới bao tóc


/'heənet/

danh từ
mạng tóc, lưới bao tóc

Related search result for "hair-net"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.