Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hair-space




hair-space
['heəspeis]
danh từ
(ngành in) khoảng cách rất hẹp


/'heəspeis/

danh từ
(ngành in) khoảng cách rất hẹp

Related search result for "hair-space"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.