Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hair-splitting




hair-splitting
['heə,splitiη]
danh từ
sự chẻ tóc sợi tóc làm tư, sự quá tỉ mỉ, sự bắt bẻ tỉ mỉ


/'heə,splitiɳ/

danh từ
sự chẻ tóc sợi tóc làm tư, sự quá tỉ mỉ, sự bắt bẻ tỉ mỉ

Related search result for "hair-splitting"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.