Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hairbreadth




hairbreadth
['heəbredθ]
Cách viết khác:
hair's breadth
['heəzbredθ]
danh từ
đường tơ kẽ tóc; một li; một tí
to have a hairbreadth escape; to escape by a hairbreadth
suýt nữa thì bị tóm; may mà thoát được


/'heəbredθ/ (hair's_breadth) /'heəzbredθ/

danh từ
đường tơ sợi tóc, một li, một tí
by (within) a hairbreadth of dealth chỉ một tí nữa thì chết

tính từ
suýt nữa, tí xíu
to have a hairbreadth escape suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.