Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hairless




hairless
['heəlis]
tính từ
không có tóc, sói; không có lông


/'heəlis/

tính từ
không có tóc, sói; không có lông

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hairless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.