Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hairpin





hairpin
['heəpin]
danh từ
cái kẹp tóc
a hairpin bend
chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)


/'heəpin/

danh từ
cái cặp tóc !a hairpin bend
chỗ quanh chữ chi (trên một con đường)

Related search result for "hairpin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.