Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hairspring




hairspring
['heəspriη]
danh từ
dây tóc (đồng hồ)


/'heəspriɳ/

danh từ
dây tóc (đồng hồ)

Related search result for "hairspring"
  • Words contain "hairspring" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    dây tóc chập
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.