Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-baked




half-baked
['hɑ:f'beikt]
tính từ
nướng chưa chín hẳn
chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch
half-baked ideas
những ý nghĩ chưa chín chắn
a half-baked youth
một thanh niên còn non nớt khờ dại

[half-baked]
saying && slang
not well planned, not developed
Satellite schools? Sounds like a half-baked idea to me.


/'hɑ:f'bæk/

tính từ
nướng chưa chín hẳn
chưa chín chắn, còn non nớt, thiếu kinh nghiệm; khờ dại, ngốc nghếch
half-baked ideas những ý nghĩ chưa chín chắn
a half-baked youth một thanh niên còn non nớt khờ dại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "half-baked"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.