Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-brother




half-brother
['hɑ:f,brʌðə]
danh từ
anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha


/'hɑ:f,brʌðə/

danh từ
anh (em) cùng cha khác mẹ, anh (em) cùng mẹ khác cha

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "half-brother"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.