Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-cocked




half-cocked
['hɑ:f'kɔkt]
tính từ
đã chốt cò (súng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối

[half-cocked]
saying && slang
(See go off half-cocked)


/'hɑ:f'kɔkt/

tính từ
đã chốt cò (súng)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chưa chuẩn bị đầy đủ; chưa suy nghĩ kỹ; còn bối rối

Related search result for "half-cocked"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.