Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
half-done




half-done
['hɑ:f'dʌn]
tính từ
làm được một nửa, làm dở
nửa sống, nửa chín, tái (bít tết)


/'hɑ:f'dʌn/

tính từ
làm được một nửa, làm dở
nửa sống, nửa chín, tái (bít tết)

Related search result for "half-done"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.